Có 3 kết quả:

正名 zhèng míng ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ證明 zhèng míng ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ证明 zhèng míng ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace the current name or title of sth with a new one that reflects its true nature
(2) rectification of names (a tenet of Confucian philosophy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) proof
(2) certificate
(3) identification
(4) testimonial
(5) CL:個|个[ge4]
(6) to prove
(7) to testify
(8) to confirm the truth of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) proof
(2) certificate
(3) identification
(4) testimonial
(5) CL:個|个[ge4]
(6) to prove
(7) to testify
(8) to confirm the truth of

Bình luận 0